Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 01-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 20:03 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,390.00 328.00 | 16,480.00 353.00 | 17,410.00 803.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,120 403.00 | 18,324 536.00 | 18,846 562.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,036 71.00 | 28,086 9.00 | 28,651 -256.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.00 95.00 | 3,746.00 103.00 |
Euro | EUR | 26,800 603.00 | 26,908 606.00 | 28,104 723.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,700 177.00 | 31,800 150.00 | 32,788 200.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.68 -24.32 | 3,207.00 -2.00 | 3,299.00 -11.00 |
Yên Nhật | JPY | 153.16 -5.12 | 155.06 -3.86 | 162.66 -2.96 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.64 0.34 | 19.26 0.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,380.00 147.00 | 0.00 -2,321.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,262.00 676.00 | 15,768.00 702.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,265.00 | 0.00 -2,350.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,521 5.00 | 18,521 -69.00 | 19,221 128.00 |
Bạc Thái | THB | 675.00 -31.00 | 678.00 -31.00 | 706.00 -33.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 135.00 | 25,335 123.00 | 25,463 -49.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.